BẢNG GIÁ SẢN PHẨM TÂN Á ĐẠI THÀNH
DAITHANH-GROUP.VN là website bán hàng trực tuyến chính thức của Công ty cổ phần kim khí và gia dụng Tân á Đại Thành thuộc Tập đoàn TANA DAITHANH, được công bố và giới thiệu sản phẩm thông tin rõ ràng, chi tiết, minh bạch, tới Khách hàng,..
Tân Á Đại Thành là một trong những thương hiệu sản xuất bồn nước và Máy nước nóng năng lượng mặt trời lớn nhất tại Việt Nam và sản phẩm luôn được nhiều người tin dùng và lựa chọn. Hiện nay, nhu cầu tìm mua m áy nước nóng năng lượng mặt trời và bồn nước Tân Á Đại Thành trực tuyến rất lớn. Vậy, tại sao sản phẩm Bồn nước inox | Bồn nhựa | Máy nước nóng năng lượng mặt trời | Bồn tự hoại | Chậu rửa chén của Tân Á Đại Thành mua Online lại rẻ hơn trên thị trường.? cùng tìm câu trả lời ngay dưới đây.!
Vì sao nên mua Online tại Official website e-commerce ?
Ngoài tiết kiệm thời gian, việc mua: Bồn nước inox | Bồn nhựa | Máy nước nóng năng lượng mặt trời | Bồn tự hoại | Chậu rửa chén của Tân Á Đại Thành online còn giúp tiết kiệm chi phí, bởi:
Các đơn vị bán hàng trực tuyến có chi phí hoạt động thấp hơn so với các cửa hàng truyền thống, nên giá cả cũng cạnh tranh hơn.
Các nhà bán lẻ trực tuyến có thể bán cùng lúc nhiều sản phẩm, từ đó giúp tăng doanh số bán hàng và giảm giá thành.
Các chương trình khuyến mãi và giảm giá trên các kênh trực tuyến cũng giúp thu hút khách hàng và tăng doanh số.
Quy trình, chi phí vận chuyển cũng tối ưu hơn nên giúp giảm giá thành sản phẩm.
Tuy nhiên , giá thành mua có thể khác nhau tùy thuộc vào địa chỉ vận chuyển, phí vận chuyển và các yếu tố khác. Do đó, việc tham khảo nhiều nguồn và so sánh giá trước khi mua là điều quan trọng để đảm bảo mua được sản phẩm chính hãng và dịch vụ sau bán hàng tốt nhất.
Lợi ích khi mua bồn nước Online
Ngoài những lý do trên khi mua tại Website Dait hanh-group.vn của Tân Á Đại Thành, Online còn mang lại cho người dùng nhiều lợi ích như:
Tiện lợi: Mua bồn nước trực tuyến sẽ giúp tiết kiệm thời gian và công sức hơn so với việc phải đến các cửa hàng.
Sự đa dạng sản phẩm: Các website bán hàng trực tuyến cung cấp đa dạng hơn, giúp khách hàng dễ dàng tìm kiếm sản phẩm phù hợp với nhu cầu của mình.
Giá cả cạnh tranh: Do các nhà bán lẻ trực tuyến có chi phí hoạt động thấp hơn, nên họ có thể cung cấp giá cả cạnh tranh hơn so với các cửa hàng truyền thống.
Độ tin cậy: Những nhà bán lẻ uy tín và có tiếng tăm sẽ cung cấp sản phẩm chất lượng và cung cấp dịch vụ hỗ trợ tốt cho khách hàng sau bán hàng
Tuy nhiên , để thận trong hơn trước khi mua các sản phẩm của Tân Á Đại Thành trực tuyến, khách hàng cần kiểm tra kỹ thông tin về website bán hàng và xem xét đánh giá của khách hàng khác để đánh giá chất lượng sản phẩm và dịch vụ của các website không uy tín nhé.
➬Trên đây là những giải đáp vì sao mua Online lại có giá thành rẻ hơn và được nhiều người dùng lựa chọn. Hy vọng chúng sẽ hữu ích và giúp bạn chọn được sản phấm đúng chất lượng từ chính hãng để phục vụ nhu cầu sửa dụng/.
DƯỚI ĐÂY: là bảng báo giá sản phẩm chính hãng Tân á Đại Thành các loại vừa cập nhật 24h Qua.!
giá máy nước nóng năng lượng mặt trời chính hãng các loại
giá bồn nước inox chính hãng các loại
giá bồn nước nhựa chính hãng các loại
giá bồn tự hoại chính hãng các loại
giá bồn nước inox công nghiệp chính hãng các loại
giá máy lọc nước ro chính hãng các loại
giá lọc đầu nguồn chính hãng các loại
giá chậu rữa chén bát inox chính hãng các loại
Nếu có thắc mắc cần được hỗ trợ đừng ngần ngại hãy liên hệ ngay với chúng tôi.
Official website e-commerce
꧁༺ TÂN Á ĐẠI THÀNH ༻꧂
- Quý khách có thể chọn loại sản phẩm + số lượng và chọn nút đặt hàng dưới cùng để mua trực tiếp
Xem thêm
Ẩn
BẢNG GIÁ –MÁY NƯỚC NÓNG NLMT– CHÍNH THỨC 2024
STT
Tên sản phẩm
Giá khuyến mãi
Chọn số lượng
BẢNG GIÁ –MÁY NƯỚC NÓNG NLMT– CHÍNH THỨC 2024
Máy năng lượng mặt trời classic 130L 58-12 ĐẠI THÀNH
6.650.000 đ
Máy năng lượng mặt trời classic 150L 70-10 ĐẠI THÀNH
7.450.000 đ
Máy năng lượng mặt trời classic 160L 58-15 ĐẠI THÀNH
7.300.000 đ
Máy năng lượng mặt trời classic 180L 70-12 ĐẠI THÀNH
8.850.000 đ
Máy năng lượng mặt trời classic 180L 58-18 ĐẠI THÀNH
8.300.000 đ
Máy năng lượng mặt trời classic 210L 70-14 ĐẠI THÀNH
10.000.000 đ
Máy năng lượng mặt trời classic 215L 58-21 ĐẠI THÀNH
9.900.000 đ
Máy năng lượng mặt trời classic 225L 70-15 ĐẠI THÀNH
10.900.000 đ
Máy năng lượng mặt trời classic 240L 70-16 ĐẠI THÀNH
11.500.000 đ
Máy năng lượng mặt trời classic 250L 58-24 ĐẠI THÀNH
10.750.000 đ
Máy năng lượng mặt trời classic 270L 70-18 ĐẠI THÀNH
12.600.000 đ
Máy năng lượng mặt trời classic 300L 70-20 ĐẠI THÀNH
13.950.000 đ
Máy năng lượng mặt trời classic 300L 58-28 ĐẠI THÀNH
12.050.000 đ
Máy năng lượng mặt trời classic 315L 70-21 ĐẠI THÀNH
14.350.000 đ
Máy năng lượng mặt trời classic 360L 70-24 ĐẠI THÀNH
16.200.000 đ
Máy năng lượng mặt trời platinum 150L ĐẠI THÀNH
14.750.000 đ
Máy năng lượng mặt trời platinum 220L ĐẠI THÀNH
19.500.000 đ
Máy năng lượng mặt trời platinum 300L ĐẠI THÀNH
23.300.000 đ
Máy năng lượng mặt trời vigo 130L 58-12 ĐẠI THÀNH
7.800.000 đ
Máy năng lượng mặt trời vigo 150L 70-10 ĐẠI THÀNH
9.100.000 đ
Máy năng lượng mặt trời vigo 160L 58-15 ĐẠI THÀNH
9.050.000 đ
Máy năng lượng mặt trời vigo 180L 70-12 ĐẠI THÀNH
11.000.000 đ
Máy năng lượng mặt trời vigo 180L 58-18 ĐẠI THÀNH
10.500.000 đ
Máy năng lượng mặt trời vigo 210L 70-14 ĐẠI THÀNH
12.250.000 đ
Máy năng lượng mặt trời vigo 215L 58-21 ĐẠI THÀNH
12.650.000 đ
Máy năng lượng mặt trời vigo 225L 70-15 ĐẠI THÀNH
13.400.000 đ
Máy năng lượng mặt trời vigo 240L 70-16 ĐẠI THÀNH
14.150.000 đ
Máy năng lượng mặt trời vigo 250L 58-24 ĐẠI THÀNH
13.800.000 đ
Máy năng lượng mặt trời vigo 270L 70-18 ĐẠI THÀNH
15.500.000 đ
Máy năng lượng mặt trời vigo 300L 70-20 ĐẠI THÀNH
17.450.000 đ
Máy năng lượng mặt trời vigo 300L 58-28 ĐẠI THÀNH
15.600.000 đ
Máy năng lượng mặt trời vigo 315L 70-21 ĐẠI THÀNH
18.400.000 đ
Máy năng lượng mặt trời vigo 360L 70-24 ĐẠI THÀNH
20.700.000 đ
Máy năng lượng mặt trời core 130L 58-12 ĐẠI THÀNH
7.900.000 đ
Máy năng lượng mặt trời core 160L 58-15 ĐẠI THÀNH
9.300.000 đ
Máy năng lượng mặt trời core 180L 58-18 ĐẠI THÀNH
10.650.000 đ
Máy năng lượng mặt trời core 215L 58-21 ĐẠI THÀNH
12.800.000 đ
Máy năng lượng mặt trời core 250L 58-24 ĐẠI THÀNH
13.950.000 đ
Máy năng lượng mặt trời core 300L 58-28 ĐẠI THÀNH
16.000.000 đ
Bồn nước nhựa TÂN Á ĐẠI THÀNH 「300lit - 10.000L」
0 đ
Bồn nước inox TÂN Á ĐẠI THÀNH 「300lit - 6.000L」
0 đ
BẢNG GIÁ –BỒN NƯỚC INOX– CHÍNH THỨC 2024
Bồn nước inox 500L đứng ĐẠI THÀNH – SUS.304
2.400.000 đ
Bồn nước inox 500L ngang ĐẠI THÀNH – SUS.304
2.500.000 đ
Bồn nước inox 700L đứng ĐẠI THÀNH – SUS.304
2.800.000 đ
Bồn nước inox 700L ngang ĐẠI THÀNH – SUS.304
2.900.000 đ
Bồn nước inox 1000L đứng ĐẠI THÀNH – SUS.304
3.500.000 đ
Bồn nước inox 1000L ngang ĐẠI THÀNH – SUS.304
3.800.000 đ
Bồn nước inox 1500L đứng ĐẠI THÀNH – SUS.304
5.500.000 đ
Bồn nước inox 1500L ngang ĐẠI THÀNH – SUS.304
5.800.000 đ
Bồn nước inox 2000L đứng ĐẠI THÀNH – SUS.304
7.200.000 đ
Bồn nước inox 2000L ngang ĐẠI THÀNH – SUS.304
7.550.000 đ
Bồn nước inox 2500L đứng ĐẠI THÀNH – SUS.304
8.900.000 đ
Bồn nước inox 2500L ngang ĐẠI THÀNH – SUS.304
9.400.000 đ
Bồn nước inox 3000L đứng ĐẠI THÀNH – SUS.304
10.400.000 đ
Bồn nước inox 3000L ngang ĐẠI THÀNH – SUS.304
11.000.000 đ
Bồn nước inox 4000L đứng ĐẠI THÀNH – SUS.304
13.200.000 đ
Bồn nước inox 4000L ngang ĐẠI THÀNH – SUS.304
14.000.000 đ
Bồn nước inox 4500L đứng ĐẠI THÀNH – SUS.304
14.900.000 đ
Bồn nước inox 4500L ngang ĐẠI THÀNH – SUS.304
15.800.000 đ
Bồn nước inox 5000L đứng ĐẠI THÀNH – SUS.304
16.500.000 đ
Bồn nước inox 5000L ngang ĐẠI THÀNH – SUS.304
17.400.000 đ
Bồn nước inox 6000L đứng ĐẠI THÀNH – SUS.304
19.500.000 đ
Bồn nước inox 6000L ngang ĐẠI THÀNH – SUS.304
20.700.000 đ
Bồn inox ViGo 500L ngang ĐẠI THÀNH – SUS.316
3.300.000 đ
Bồn inox ViGo 500L đứng ĐẠI THÀNH – SUS.316
3.100.000 đ
Bồn inox ViGo 700L ngang ĐẠI THÀNH – SUS.316
4.000.000 đ
Bồn inox ViGo 700L đứng ĐẠI THÀNH – SUS.316
3.800.000 đ
Bồn inox ViGo 1000L ngang ĐẠI THÀNH – SUS.316
5.450.000 đ
Bồn inox ViGo 1000L đứng ĐẠI THÀNH – SUS.316
5.200.000 đ
Bồn inox ViGo 1500L ngang ĐẠI THÀNH – SUS.316
8.300.000 đ
Bồn inox ViGo 1500L đứng ĐẠI THÀNH – SUS.316
7.950.000 đ
Bồn inox ViGo 2000L ngang ĐẠI THÀNH – SUS.316
10.950.000 đ
Bồn inox ViGo 2000L đứng ĐẠI THÀNH – SUS.316
10.500.000 đ
Bồn nước inox 500L ngang TÂN Á – SUS.304
2.400.000 đ
Bồn nước inox 500L đứng TÂN Á – SUS.304
2.300.000 đ
Bồn nước inox 700L ngang TÂN Á – SUS.304
2.900.000 đ
Bồn nước inox 700L đứng TÂN Á – SUS.304
2.700.000 đ
Bồn nước inox 1000L ngang TÂN Á – SUS.304
3.700.000 đ
Bồn nước inox 1000L đứng TÂN Á – SUS.304
3.400.000 đ
Bồn nước inox 1500L ngang TÂN Á – SUS.304
5.600.000 đ
Bồn nước inox 1500L đứng TÂN Á – SUS.304
5.300.000 đ
Bồn nước inox 2000L ngang TÂN Á – SUS.304
7.200.000 đ
Bồn nước inox 2000L đứng TÂN Á – SUS.304
6.800.000 đ
Bồn nước inox 3000L ngang TÂN Á – SUS.304
10.600.000 đ
Bồn nước inox 3000L đứng TÂN Á – SUS.304
10.100.000 đ
Bồn nước inox 4000L ngang TÂN Á – SUS.304
13.400.000 đ
Bồn nước inox 4000L đứng TÂN Á – SUS.304
12.800.000 đ
Bồn nước inox 5000L ngang TÂN Á – SUS.304
16.600.000 đ
Bồn nước inox 5000L đứng TÂN Á – SUS.304
15.800.000 đ
Bồn nước inox 6000L ngang TÂN Á – SUS.304
19.800.000 đ
Bồn nước inox 6000L đứng TÂN Á – SUS.304
18.600.000 đ
Bồn nước inox 310L đứng ĐẠI THÀNH – SUS.304
1.950.000 đ
Bồn nước inox 310L ngang ĐẠI THÀNH – SUS.304
2.050.000 đ
Bồn nước nhựa TÂN Á ĐẠI THÀNH 「300lit - 10.000L」
1 đ
Máy nước nóng năng lượng mặt trời 「130L - 360lit」 ĐẠI THÀNH
1 đ
Bồn nước inox 「7000L-30.000L」TÂN Á ĐẠI THÀNH
1 đ
BẢNG GIÁ –BỒN NƯỚC NHỰA– CHÍNH THỨC 2024
Bồn nhựa ngang 500L ĐẠI THÀNH – PLASMAN
1.750.000 đ
Bồn nhựa đứng 500L ĐẠI THÀNH – PLASMAN
1.550.000 đ
Bồn nhựa ngang 1000L ĐẠI THÀNH – PLASMAN
2.950.000 đ
Bồn nhựa đứng 1000L ĐẠI THÀNH – PLASMAN
2.550.000 đ
Bồn nhựa đứng 1500L ĐẠI THÀNH – PLASMAN
3.550.000 đ
Bồn nhựa đứng 2000L ĐẠI THÀNH – PLASMAN
4.500.000 đ
Bồn nhựa ngang 500L ĐẠI THÀNH – THẾ HỆ MỚI
1.550.000 đ
Bồn nhựa đứng 500L ĐẠI THÀNH – THẾ HỆ MỚI
1.450.000 đ
Bồn nhựa ngang 1000L ĐẠI THÀNH – THẾ HỆ MỚI
2.500.000 đ
Bồn nhựa đứng 1000L ĐẠI THÀNH – THẾ HỆ MỚI
2.000.000 đ
Bồn nhựa ngang 1500L ĐẠI THÀNH – THẾ HỆ MỚI
4.100.000 đ
Bồn nhựa đứng 1500L ĐẠI THÀNH – THẾ HỆ MỚI
3.000.000 đ
Bồn nhựa ngang 2000L ĐẠI THÀNH – THẾ HỆ MỚI
5.300.000 đ
Bồn nhựa đứng 2000L ĐẠI THÀNH – THẾ HỆ MỚI
3.800.000 đ
Bồn nhựa đứng 3000L ĐẠI THÀNH – THẾ HỆ MỚI
5.300.000 đ
Bồn nhựa đứng 4000L ĐẠI THÀNH – THẾ HỆ MỚI
6.500.000 đ
Bồn nhựa đứng 5000L ĐẠI THÀNH – THẾ HỆ MỚI
9.200.000 đ
Bồn nhựa đứng 10000L ĐẠI THÀNH – THẾ HỆ MỚI
19.200.000 đ
Bồn nhựa ngang 300L ĐẠI THÀNH – THẾ HỆ MỚI
1.250.000 đ
Bồn nhựa đứng 300L ĐẠI THÀNH – THẾ HỆ MỚI
1.000.000 đ
Bồn nhựa ngang 700L ĐẠI THÀNH – THẾ HỆ MỚI
1.950.000 đ
Bồn nhựa đứng 500L ĐẠI THÀNH – GOLD
1.350.000 đ
Bồn nhựa ngang 500L ĐẠI THÀNH – GOLD
1.400.000 đ
Bồn nhựa đứng 1000L ĐẠI THÀNH – GOLD
1.900.000 đ
Bồn nhựa ngang 1000L ĐẠI THÀNH – GOLD
2.400.000 đ
Bồn nhựa ngang 1500L ĐẠI THÀNH – GOLD
3.900.000 đ
Bồn nhựa đứng 1500L ĐẠI THÀNH – GOLD
2.800.000 đ
Bồn nhựa đứng 10000L ĐẠI THÀNH – GOLD
18.500.000 đ
Bồn nhựa ngang 2000L ĐẠI THÀNH – GOLD
4.900.000 đ
Bồn nhựa đứng 2000L ĐẠI THÀNH – GOLD
3.500.000 đ
Bồn nhựa đứng 3000L ĐẠI THÀNH – GOLD
4.800.000 đ
Bồn nhựa đứng 4000L ĐẠI THÀNH – GOLD
6.100.000 đ
Bồn nhựa đứng 5000L ĐẠI THÀNH – GOLD
8.600.000 đ
Bồn nhựa ngang 300L ĐẠI THÀNH – GOLD
1.100.000 đ
Giá bồn nhựa đứng 300L ĐẠI THÀNH – GOLD
950.000 đ
Bồn nhựa ngang 700L ĐẠI THÀNH – GOLD
1.900.000 đ
Bồn nhựa đứng 700L ĐẠI THÀNH – GOLD
1.950.000 đ
Bơ nhựa tròn 300L ĐẠI THÀNH – ĐA CHỨC NĂNG
750.000 đ
Bơ nhựa tròn 500L ĐẠI THÀNH – ĐA CHỨC NĂNG
1.050.000 đ
Bơ nhựa tròn 750L ĐẠI THÀNH – ĐA CHỨC NĂNG
1.250.000 đ
Bơ nhựa tròn 1000L ĐẠI THÀNH – ĐA CHỨC NĂNG
1.950.000 đ
Bơ nhựa tròn 1300L ĐẠI THÀNH – ĐA CHỨC NĂNG
2.700.000 đ
Giá bồn nhựa ngang 1000L ĐẠI THÀNH – ĐA CHỨC NĂNG
2.550.000 đ
Giá bồn nhựa đứng 1000L ĐẠI THÀNH – ĐA CHỨC NĂNG
2.150.000 đ
Giá bồn nhựa đứng 1500L ĐẠI THÀNH – ĐA CHỨC NĂNG
2.750.000 đ
Giá bồn nhựa ngang 1500L ĐẠI THÀNH – ĐA CHỨC NĂNG
4.000.000 đ
Giá bồn nhựa đứng 2000L ĐẠI THÀNH – ĐA CHỨC NĂNG
3.500.000 đ
Giá bồn nhựa ngang 2000L ĐẠI THÀNH – ĐA CHỨC NĂNG
5.450.000 đ
Giá bồn nhựa đứng 3000L ĐẠI THÀNH – GOLD
7.900.000 đ
Giá bồn nhựa ngang 300L ĐẠI THÀNH – ĐA CHỨC NĂNG
1.250.000 đ
Giá bồn nhựa ngang 500L ĐẠI THÀNH – GOLD
1.450.000 đ
Giá bồn nhựa đứng 5000L ĐẠI THÀNH – ĐA CHỨC NĂNG
12.600.000 đ
Giá bồn nhựa ngang 700L ĐẠI THÀNH – ĐA CHỨC NĂNG
1.950.000 đ
Giá bồn nhựa đứng 300L ĐẠI THÀNH – ĐA CHỨC NĂNG
1.050.000 đ
Giá bồn nhựa đứng 4000L ĐẠI THÀNH – ĐA CHỨC NĂNG
8.900.000 đ
Giá bồn nhựa đứng 500L ĐẠI THÀNH – ĐA CHỨC NĂNG
1.150.000 đ
Giá bồn nhựa đứng 700L ĐẠI THÀNH – ĐA CHỨC NĂNG
1.450.000 đ
Bồn nhựa đứng 15000L ĐẠI THÀNH – THẾ HỆ MỚI
31.750.000 đ
Bồn nhựa đứng 750L ĐẠI THÀNH – THẾ HỆ MỚI
1.750.000 đ
Máy nước nóng năng lượng mặt trời 「130L - 360lit」 ĐẠI THÀNH
1 đ
Bồn nước inox TÂN Á ĐẠI THÀNH 「loại nhỏ dưới 6.000L」
1 đ
BẢNG GIÁ –BỒN NƯỚC CÔNG NGHIỆP– CHÍNH THỨC 2024
Bồn inox DT 7.000 đứng「Φ1700–0.8mm」TÂN Á ĐẠI THÀNH
27.000.000 đ
Bồn inox DT 7.000 ngang「Φ1700–0.8mm」TÂN Á ĐẠI THÀNH
30.500.000 đ
Bồn inox DT 8.000 đứng「Φ1700–0.8mm」TÂN Á ĐẠI THÀNH
29.000.000 đ
Bồn inox DT 8.000 ngang「Φ1700–0.8mm」TÂN Á ĐẠI THÀNH
35.000.000 đ
Bồn inox DT 9.000 ngang「Φ1700–0.8mm」TÂN Á ĐẠI THÀNH
38.000.000 đ
Bồn inox DT 9.000 đứng「Φ1700–0.8mm」TÂN Á ĐẠI THÀNH
32.000.000 đ
Bồn inox TA 10.000 đứng「Φ1700–0.8mm」TÂN Á ĐẠI THÀNH
31.000.000 đ
Bồn inox TA 10.000 ngang「Φ1700–0.8mm」TÂN Á ĐẠI THÀNH
33.000.000 đ
Bồn inox DT 10.000 đứng「Φ1700–0.8mm」TÂN Á ĐẠI THÀNH
36.000.000 đ
Bồn inox DT 10.000 ngang「Φ1700–0.8mm」TÂN Á ĐẠI THÀNH
39.000.000 đ
Bồn inox DT 12.000 đứng「Φ1700–0.8mm」TÂN Á ĐẠI THÀNH
42.000.000 đ
Bồn inox DT 12.000 ngang「Φ1700–0.8mm」TÂN Á ĐẠI THÀNH
47.000.000 đ
Bồn inox DT 10.000 ngang「Φ2200–1.0mm」TÂN Á ĐẠI THÀNH
45.000.000 đ
Bồn inox DT 10.000 đứng「Φ2200–1.0mm」TÂN Á ĐẠI THÀNH
40.000.000 đ
Bồn inox DT 12.000 ngang「Φ2200–1.0mm」TÂN Á ĐẠI THÀNH
53.000.000 đ
Bồn inox DT 12.000 đứng「Φ2200–1.0mm」TÂN Á ĐẠI THÀNH
49.000.000 đ
Bồn inox DT 15.000 ngang「Φ2200–1.0mm」TÂN Á ĐẠI THÀNH
62.000.000 đ
Bồn inox DT 15.000 đứng「Φ2200–1.0mm」TÂN Á ĐẠI THÀNH
56.000.000 đ
Bồn inox TA 15.000 đứng「Φ2200–1.0mm」TÂN Á ĐẠI THÀNH
47.000.000 đ
Bồn inox TA 15.000 ngang「Φ2200–1.0mm」TÂN Á ĐẠI THÀNH
51.000.000 đ
Bồn inox DT 20.000 ngang「Φ2200–1.0mm」TÂN Á ĐẠI THÀNH
72.000.000 đ
Bồn inox TA 20.000 ngang「Φ2200–1.0mm」TÂN Á ĐẠI THÀNH
63.500.000 đ
Bồn inox DT 20.000 đứng「Φ2200–1.0mm」TÂN Á ĐẠI THÀNH
68.000.000 đ
Bồn inox TA 25.000 ngang「Φ2200–1.2mm」TÂN Á ĐẠI THÀNH
88.000.000 đ
Bồn inox DT 25.000 ngang「Φ2200–1.2mm」TÂN Á ĐẠI THÀNH
93.000.000 đ
Bồn inox TA 30.000 ngang「Φ2200–1.2mm」TÂN Á ĐẠI THÀNH
105.000.000 đ
Bồn inox DT 30.000 ngang「Φ2200–1.2mm」TÂN Á ĐẠI THÀNH
113.000.000 đ
Bồn nước inox (đứng & ngang) TÂN Á ĐẠI THÀNH 「loại nhỏ dưới 6.000L」
0 đ
Bể nước inox lắp ghép —SUS.304
0 đ
BẢNG GIÁ –BỒN TỰ HOẠI– CHÍNH THỨC 2024
Bồn tự hoại 500 đứng TÂN Á ĐẠI THÀNH
2.300.000 đ
Bồn tự hoại 1000 đứng TÂN Á ĐẠI THÀNH
3.500.000 đ
Bồn tự hoại 1500 đứng TÂN Á ĐẠI THÀNH
4.800.000 đ
Bồn tự hoại 2000 đứng TÂN Á ĐẠI THÀNH
6.750.000 đ
Bồn tự hoại 2500 đứng TÂN Á ĐẠI THÀNH
8.750.000 đ
BẢNG GIÁ –BỒN NHỰA CÔNG NGHIỆP– CHÍNH THỨC 2024
Bồn nhựa loại lớn 3000L ĐẠI THÀNH – GOLD
4.800.000 đ
Bồn nhựa loại lớn 3000L ĐẠI THÀNH – THẾ HỆ MỚI
5.300.000 đ
Bồn nhựa loại lớn 4000L ĐẠI THÀNH – GOLD
6.100.000 đ
Bồn nhựa loại lớn 4000L ĐẠI THÀNH – THẾ HỆ MỚI
6.500.000 đ
Bồn nhựa loại lớn 5000L ĐẠI THÀNH – GOLD
8.600.000 đ
Bồn nhựa loại lớn 5000L ĐẠI THÀNH – THẾ HỆ MỚI
9.200.000 đ
Bồn nhựa loại lớn 10.000L ĐẠI THÀNH – GOLD
18.500.000 đ
Bồn nhựa loại lớn 10.000L ĐẠI THÀNH – THẾ HỆ MỚI
19.200.000 đ
Bồn nhựa loại lớn 15000L ĐẠI THÀNH – THẾ HỆ MỚI
31.750.000 đ
BẢNG GIÁ –BỘ LỌC NƯỚC ĐẦU NGUỒN– CHÍNH THỨC 2024
Bộ lọc nước đầu nguồn BELUGA 2.1
4.900.000 đ
Lõi lọc BELUGA 2.1 – PHỤ KIỆN CHÍNH HÃNG
2.300.000 đ
BẢNG GIÁ –MÁY LỌC NƯỚC RO– CHÍNH THỨC 2024
Máy lọc nước RO 9 lõi「Aqualast」ĐẠI THÀNH
5.050.000 đ
Máy lọc nước Neo Ambient 10 lõi「lạnh」ĐẠI THÀNH
6.050.000 đ
Máy lọc nước Neo hot 10 lõi「nóng lạnh」ĐẠI THÀNH
7.250.000 đ
Máy lọc nước RO 7 lõi「Aqualast」ĐẠI THÀNH
4.600.000 đ
Máy lọc nước Neo Ambient 9 lõi「lạnh」ĐẠI THÀNH
5.400.000 đ
Máy lọc nước Neo hot 9 lõi「nóng lạnh」ĐẠI THÀNH
6.650.000 đ
Máy lọc nước RO 8 lõi「Aqualast」ĐẠI THÀNH
4.700.000 đ
BẢNG GIÁ –CHẬU RỬA INOX– CHÍNH THỨC 2024
Chậu rửa DX.41005 「SUS.304 dập liền khối」
950.000 đ
Chậu rửa DX.42007 「SUS.304 dập liền khối」
2.150.000 đ
Chậu rửa DX.42101 「SUS.304 dập liền khối」
2.350.000 đ
Chậu rửa DX.42005 (DT85) 「SUS.304 dập liền khối」
3.400.000 đ
Chậu rửa DX.42004 (DT84) 「SUS.304 dập liền khối」
2.600.000 đ
Chậu rửa DX.41002 (DT92) 「SUS.304 dập liền khối」
2.500.000 đ
Chậu Rửa DX41101
1.600.000 đ
Chậu rửa DX.12153 (RA3) 「SUS.201 dập liền khối」
1.350.000 đ
Chậu rửa DX.12051 (RA12) 「SUS.201 dập liền khối」
900.000 đ
Chậu rửa DX.11151 (RA21) 「SUS.201 dập liền khối」
600.000 đ
Chậu rửa DX.11153 (RA23) 「SUS.201 dập liền khối」
600.000 đ
Chậu rửa DX.11053 (RA30) 「SUS.201 dập liền khối」
350.000 đ
BẢNG GIÁ –SEN VÒI NÓNG LẠNH– CHÍNH THỨC 2024
Vòi rửa Lavabo 803V 「NÓNG LẠNH」
1.300.000 đ
Vòi rửa Lavabo 808V 「NÓNG LẠNH」
1.400.000 đ
Vòi rửa Lavabo 809V 「NÓNG LẠNH」
1.500.000 đ
Vòi rửa Lavabo 901V 「NÓNG LẠNH」
1.400.000 đ
Sen tắm 701S 「NÓNG LẠNH」
1.500.000 đ
Sen tắm 801S 「NÓNG LẠNH」
1.800.000 đ
Vòi chậu bếp 901C 「NÓNG LẠNH」
1.400.000 đ
Vòi chậu bếp 805C 「NÓNG LẠNH」
1.200.000 đ
Vòi chậu bếp 806C 「NÓNG LẠNH」
1.500.000 đ
Vòi chậu bếp 808C 「NÓNG LẠNH」
1.100.000 đ
Bảng Giá –PHỤ KIỆN CHÍNH HÃNG– Tân á Đại Thành
Bình bảo ôn 130lít ∅58-12 ống—VIGO
4.000.000 đ
Bình bảo ôn 130lít ∅58-12 ống—CLASSIC
2.900.000 đ
Bình bảo ôn 150lít ∅70-10 ống—VIGO
4.700.000 đ
Bình bảo ôn 150lít ∅70-10 ống—CLASSIC
3.250.000 đ
Bình bảo ôn 160lít ∅58-15 ống—CLASSIC
3.150.000 đ
Bình bảo ôn 160lít ∅58-15 ống—VIGO
4.650.000 đ
Bình bảo ôn 180lít ∅58-18 ống—VIGO
5.250.000 đ
Bình bảo ôn 180lít ∅58-18 ống—CLASSIC
3.500.000 đ
Bình bảo ôn 180lít ∅70-12 ống—VIGO
5.350.000 đ
Bình bảo ôn 180lít ∅70-12 ống—CLASSIC
3.700.000 đ
Bình bảo ôn 210lít ∅70-14 ống—VIGO
6.150.000 đ
Bình bảo ôn 210lít ∅70-14 ống—CLASSIC
3.700.000 đ
Bình bảo ôn 215lít ∅58-21 ống—VIGO
6.250.000 đ
Bình bảo ôn 215lít ∅58-21 ống—CLASSIC
4.100.000 đ
Bình bảo ôn 225lít ∅70-15 ống—VIGO
6.600.000 đ
Bình bảo ôn 225lít ∅70-15 ống—CLASSIC
4.500.000 đ
Bình bảo ôn 240lít ∅70-16 ống—VIGO
6.900.000 đ
Bình bảo ôn 240lít ∅70-16 ống—CLASSIC
4.750.000 đ
Bình bảo ôn 250lít ∅58-24 ống—VIGO
6.650.000 đ
Bình bảo ôn 250lít ∅58-24 ống—CLASSIC
4.400.000 đ
Bình bảo ôn 270lít ∅70-18 ống—VIGO
7.550.000 đ
Bình bảo ôn 270lít ∅70-18 ống—CLASSIC
5.150.000 đ
Bình bảo ôn 300lít ∅58-28 ống—VIGO
7.600.000 đ
Bình bảo ôn 300lít ∅58-28 ống—CLASSIC
4.850.000 đ
Bình bảo ôn 300lít ∅70-20 ống—VIGO
8.400.000 đ
Bình bảo ôn 300lít ∅70-20 ống—CLASSIC
4.700.000 đ
Bình bảo ôn 315lít ∅70-21 ống—VIGO
9.000.000 đ
Bình bảo ôn 315lít ∅70-21 ống—CLASSIC
5.750.000 đ
Bình bảo ôn 360lít ∅70-24 ống—VIGO
8.050.000 đ
Bình bảo ôn 360lít ∅70-24 ống—CLASSIC
6.400.000 đ
Máy nước nóng năng lượng các loại
-250.000 đ
Bộ hỗ trợ điện cho máy nước nóng năng lượng
1.350.000 đ
Bình Phụ Inox 60Lít
1.350.000 đ
Chân Bồn Ngang 310L—cao 90cm
1.850.000 đ
Chân Bồn Đứng 310L—cao 90cm
1.550.000 đ
Chân Bồn Ngang 500L—cao 90cm
1.900.000 đ
Chân Bồn Đứng 500L—cao 90cm
1.600.000 đ
Chân Bồn Ngang 700L—cao 90cm
2.000.000 đ
Chân Bồn Đứng 700L—cao 90cm
1.650.000 đ
Chân Bồn Ngang 1000L—cao 90cm
2.200.000 đ
Chân Bồn Đứng 1000L—cao 90cm
1.850.000 đ
Chân Bồn Ngang 1500L—cao 90cm
2.850.000 đ
Chân Bồn Đứng 1500L—cao 90cm
2.200.000 đ
Chân Bồn Ngang 2000L—cao 90cm
3.000.000 đ
Chân Bồn Đứng 2000L—cao 90cm
2.300.000 đ
Chân Bồn Ngang 2500L—cao 90cm
3.100.000 đ
Chân Bồn Đứng 2500L—cao 90cm
2.450.000 đ
CHÂN BỒN INOX
0 đ
Chân Bồn Đứng 310L—cao 50cm
850.000 đ
Chân Bồn Ngang 310L—cao 50cm
1.300.000 đ
Chân Bồn Ngang 500L—cao 50cm
1.350.000 đ
Chân Bồn Đứng 500L—cao 50cm
950.000 đ
Chân Bồn Ngang 700L—cao 50cm
1.450.000 đ
Chân Bồn Đứng 700L—cao 50cm
1.050.000 đ
Chân Bồn Ngang 1000L—cao 50cm
1.550.000 đ
Chân Bồn Đứng 1000L—cao 50cm
1.150.000 đ
Chân Bồn Ngang 1500L—cao 50cm
1.850.000 đ
Chân Bồn Đứng 1500L—cao 50cm
1.550.000 đ
Chân Bồn Ngang 2000L—cao 50cm
2.000.000 đ
Chân Bồn Đứng 2000L—cao 50cm
1.750.000 đ
Chân Bồn Ngang 2500L—cao 50cm
2.200.000 đ
Chân Bồn Đứng 2500L—cao 50cm
1.950.000 đ
Chân đế bồn inox đứng 310L(dk thần 630mm)
700.000 đ
Chân đế bồn inox đứng 500L(dk thần 720mm)
650.000 đ
Chân đế bồn inox đứng 700L(dk thần 720mm)
800.000 đ
Chân đế bồn inox đứng 1000L(dk thần 940mm)
850.000 đ
Chân đế bồn inox đứng 1500L(dk thần 1170mm)
1.200.000 đ
Chân đế bồn inox đứng 2000L(dk thần 1170mm)
1.500.000 đ
Chân đế bồn inox đứng 2500L(dk thần 1170mm)
1.550.000 đ
Chân đế bồn inox đứng 2500L(dk thần 1420mm)
1.700.000 đ
Chân đế bồn inox đứng 3000L(dk thần 1360mm)
1.700.000 đ
Chân đế bồn inox đứng 4000L(dk thần 1360mm)
2.100.000 đ
Chân đế bồn inox đứng 4500L(dk thần 1360mm)
2.350.000 đ
Chân đế bồn inox đứng 5000L(dk thần 1360mm)
2.550.000 đ
Chân đế bồn inox đứng 6000L(dk thần 1420mm)
2.800.000 đ
Chân đế bồn inox đứng 7000L(dk thần 1420mm)
3.000.000 đ
Chân đế bồn inox đứng 7000L(dk thần 1700mm)
3.150.000 đ
Chân đế bồn inox đứng 7000L(dk thần 1900mm)
3.400.000 đ
Chân đế bồn inox đứng 8000L(dk thần 1420mm)
3.700.000 đ
Chân đế bồn inox đứng 8000L(dk thần 1700mm)
4.100.000 đ
Chân đế bồn inox đứng 9000L(dk thần 1700mm)
4.700.000 đ
Chân đế bồn inox đứng 10.000L(dk thần 1700mm)
5.850.000 đ
Chân đế bồn inox đứng 10.000L(dk thần 1900mm)
6.100.000 đ
Chân đế bồn inox đứng 10.000L(dk thần 2200mm)
6.600.000 đ
Nắp ∅320mm (Bồn inox ngang 310L đến 2000L)
700.000 đ
Nắp ∅420mm (Bồn inox ngang 3000L đến 30.000L)
800.000 đ
Nắp ∅420mm (Bồn inox đứng 310L đến 6000L)
800.000 đ
Nắp ∅730mm「Thân bồn inox đứng 1m7」từ 7.000L đến 12.000L
1.150.000 đ
Nắp ∅1140mm「Thân bồn inox đứng 2m2」từ 7.000L đến 20.000L
1.600.000 đ
Nắp bồn nhựa ngang 500L và 1000L —Plasman
500.000 đ
Nắp bồn nhựa đứng 500L đến 2000L —Plasman
650.000 đ
Nắp bồn nhựa 300L đến 2000L —Thế hệ mới
500.000 đ
Nắp bồn nhựa 3000L đến 5.000L —Thế hệ mới
700.000 đ
Nắp bồn nhựa 10.000L —Thế hệ mới
850.000 đ
Nắp bồn nhựa 300L đến 1000L —Đa chức năng
400.000 đ
Nắp bồn nhựa 1500L đến 5000L —Đa chức năng
600.000 đ
Bồn nước nhựa các loại — Tân á Đại Thành
0 đ
Bồn nước inox các loại — Tân á Đại Thành
0 đ
ỐNG NHỰA Stroman (u.PVC, HDPE, PP-R) – New 2024
Ống uPVC-Ø168 (DN4,5-PN6)
164.342 đ
Ống uPVC-Ø168 (DN5,0-PN6)
184.982 đ
Ống uPVC-Ø168 (DN6,5-PN7)
226.054 đ
Ống uPVC-Ø168 (DN7,0-PN9)
254.207 đ
Ống uPVC-Ø168 (DN7,3-PN9)
259.200 đ
Ống uPVC-Ø168 (DN9,0-PN12.5)
348.802 đ
Ống uPVC-Ø168 (DN11,0-PN13)
435.685 đ
Ống uPVC-Ø220 (DN6,6-PN6)
308.610 đ
Ống uPVC-Ø220 (DN5,1-PN5)
240.165 đ
Ống uPVC-Ø220 (DN8,7-PN9)
402.813 đ
Co, cút Ø21-90º (dày)
2.430 đ
Co, cút Ø27-90º (dày)
3.888 đ
Co, cút Ø34-90º (dày)
5.508 đ
Co, cút Ø42-90º (dày)
8.262 đ
Co, cút Ø49-90º (dày)
13.122 đ
Co, cút Ø60-90º (dày)
20.817 đ
Co, cút Ø60-90º (mỏng)
9.234 đ
Co, cút Ø90-90º (mỏng)
21.708 đ
Co, cút Ø114-90º (mỏng)
45.117 đ
Co, cút Ø168-90º (mỏng)
124.902 đ
Co thu 27 giảm 21 (90º-dày)
2.754 đ
Co thu 34 giảm 21 (90º-dày)
3.645 đ
Co thu 34 giảm 27 (90º-dày)
4.293 đ
Co thu 42 giảm 27 (90º-dày)
6.075 đ
Co thu 42 giảm 34 (90º-dày)
6.966 đ
Co thu 60 giảm 42 (90º-mỏng)
16.244 đ
Co thu 60 giảm 34 (90º-mỏng)
10.103 đ
Co thu 60 giảm 49 (90º-mỏng)
22.231 đ
Co thu 90 giảm 60 (90º-mỏng)
13.446 đ
Co thu 114 giảm 60 (90º-mỏng)
25.596 đ
Co thu 114 giảm 90 (90º-mỏng)
28.593 đ
Măng sông Ø21 (dày)
1.782 đ
Măng sông Ø27 (dày)
2.592 đ
Măng sông Ø34 (dày)
4.293 đ
Măng sông Ø42 (dày)
5.913 đ
Măng sông Ø49 (dày)
9.072 đ
Măng sông Ø60 (mỏng)
5.508 đ
Măng sông Ø60 (dày)
14.013 đ
Măng sông Ø90 (mỏng)
12.798 đ
Măng sông Ø90 (dày)
30.456 đ
Măng sông Ø114 (mỏng)
18.630 đ
Măng sông Ø114 (dày)
60.426 đ
Măng sông Ø168 (mỏng)
72.900 đ
Côn thu 27 giảm 21 (dày)
2.430 đ
Côn thu 34 giảm 21 (dày)
2.997 đ
Côn thu 34 giảm 27 (dày)
3.402 đ
Côn thu 42 giảm 21 (dày)
4.374 đ
Côn thu 42 giảm 27 (dày)
4.617 đ
Côn thu 42 giảm 34 (dày)
5.184 đ
Côn thu 49 giảm 21 (dày)
6.156 đ
Côn thu 49 giảm 27 (dày)
6.480 đ
Côn thu 49 giảm 34 (dày)
7.209 đ
Côn thu 49 giảm 42 (dày)
7.695 đ
Côn thu 60 giảm 27 (mỏng)
3.688 đ
Côn thu 60 giảm 34 (dày)
10.692 đ
Côn thu 60 giảm 34 (mỏng)
4.624 đ
Côn thu 60 giảm 42 (mỏng)
3.321 đ
Côn thu 60 giảm 42 (dày)
11.178 đ
Côn thu 60 giảm 49 (dày)
11.583 đ
Côn thu 90 giảm 34 (mỏng)
10.162 đ
Côn thu 90 giảm 49 (dày)
23.004 đ
Ống uPVC-Ø21 (DN1,2-PN9)
5.198 đ
Côn thu 90 giảm 60 (mỏng)
10.773 đ
Ống uPVC-Ø21 (DN1,4-PN13)
6.142 đ
Côn thu 90 giảm 60 (dày)
23.328 đ
Ống uPVC-Ø21 (DN1,6-PN15)
7.128 đ
Côn thu 114 giảm 60 (mỏng)
18.954 đ
Ống uPVC-Ø21 (DN3,0-PN29)
11.907 đ
Ống uPVC-Ø27 (DN1,2-PN10)
7.835 đ
Ống uPVC-Ø27 (DN1,6-PN12.5)
8.873 đ
Ống uPVC-Ø27 (DN1,8-PN12.5)
10.044 đ
Ống uPVC-Ø34 (DN1,4-PN8)
9.440 đ
Ống uPVC-Ø34 (DN1,8-PN11)
12.842 đ
Ống uPVC-Ø34 (DN2,0-PN12.5)
14.094 đ
Ống uPVC-Ø34 (DN3,0-PN20)
19.926 đ
Ống uPVC-Ø42 (DN1,4-PN6)
12.842 đ
Ống uPVC-Ø42 (DN1,8-PN8)
16.141 đ
Ống uPVC-Ø42 (DN2,1-PN9)
18.630 đ
Ống uPVC-Ø49 (DN1,5-PN5)
14.918 đ
Ống uPVC-Ø49 (DN1,9-PN8)
19.345 đ
Ống uPVC-Ø49 (DN2,4-PN9)
24.381 đ
Ống uPVC-Ø49 (DN2,5-PN10)
24.484 đ
Ống uPVC-Ø49 (DN3,0-PN13)
29.970 đ
Ống uPVC-Ø60 (DN1,5-PN5)
19.256 đ
Ống uPVC-Ø60 (DN1,8-PN5)
24.638 đ
Ống uPVC-Ø60 (DN2,0-PN6)
25.839 đ
Ống uPVC-Ø60 (DN2,5-PN9)
31.141 đ
Ống uPVC-Ø60 (DN2,8-PN9)
35.640 đ
Ống uPVC-Ø60 (DN3,0-PN10)
37.584 đ
Ống uPVC-Ø60 (DN3,5-PN12.5)
47.452 đ
Ống uPVC-Ø63 (DN3,0-PN10)
43.092 đ
Ống uPVC-Ø76 (DN2,2-PN5)
36.148 đ
Ống uPVC-Ø76 (DN2,5-PN6)
39.439 đ
Ống uPVC-Ø76 (DN3,0-PN8)
46.994 đ
Ống uPVC-Ø90 (DN1,7-PN3)
32.967 đ
Ống uPVC-Ø90 (DN2,0-PN4)
38.785 đ
Ống uPVC-Ø90 (DN2,6-PN5)
48.128 đ
Ống uPVC-Ø90 (DN2,9-PN6)
55.809 đ
Ống uPVC-Ø90 (DN3,0-PN6)
56.376 đ
Ống uPVC-Ø90 (DN3,5-PN8)
65.596 đ
Ống uPVC-Ø90 (DN3,8-PN9)
72.171 đ
Ống uPVC-Ø90 (DN5,0-PN11)
103.024 đ
Ống uPVC-Ø114 (DN2,0-PN3)
49.829 đ
Đai khởi thủy
0 đ
Thân co chữ S
0 đ
Van cầu
0 đ
Bích nối đơn
0 đ
Tứ thông
0 đ
Nối chữ Y
0 đ
Nối chữ Tê cong
0 đ
Nối chữ Tê ren ngoài - Thau
0 đ
Nối chữ Tê ren trong - Thau
0 đ
Nối chữ Tê ren ngoài - Nhựa
0 đ
Nối chữ Tê ren trong - Nhựa
0 đ
Nối giảm chữ Tê
0 đ
Nối chữ Tê
0 đ
Co 45°
0 đ
Co 90° âm dương
0 đ
Co 90° ren ngoài - ren thau
0 đ
Co 90° ren trong - ren thau
0 đ
Co 90° ren trong - ren nhựa
0 đ
Co 90° ren ngoài - ren nhưa
0 đ
Co 90° ren trong - ren nhựa
0 đ
Nắp bịt ren ngoài
0 đ
Nắp bịt
0 đ
Khớp nối sống
0 đ
Nối ren ngoài - ren nhựa
0 đ
Nối ren trong - ren nhựa
0 đ
Ống uPVC-Ø114 (DN2,6-PN4)
64.543 đ
Ống uPVC-Ø114 (DN3,0-PN0)
74.844 đ
Ống uPVC-Ø114 (DN3,2-PN5)
78.651 đ
Ống uPVC-Ø130 (DN4,0-PN6)
104.071 đ
Ống uPVC-Ø140 (DN3,0-PN4)
86.184 đ
Ống uPVC-Ø140 (DN3,5-PN6.3)
117.855 đ
Ống uPVC-Ø168 (DN3,0-PN3)
119.357 đ
Ống uPVC-Ø168 (DN3,5-PN4)
126.470 đ
Ống uPVC-Ø168 (DN4,3-PN5)
155.196 đ
Tê ren trong đồng
0 đ
Ống tránh
0 đ
Nút bịt (nắp bịt ngoài)
0 đ
Zắc - co ren ngoài đồng
0 đ
Zắc - co ren trong đồng
0 đ
Van chặn
0 đ
Cút 90° ren trong (Co 90° ren trong)
0 đ
Cút 90° (Co 90°)
0 đ
Côn thu
0 đ
Măng sông ren ngoài
0 đ
Tê
0 đ
Măng sông ren trong
0 đ
Măng Sông
0 đ
Ống Nước Nóng PP-R Ströman
0 đ
Ống HDPE-Ø20 (DN1,4-PN10)
5.054 đ
Ống HDPE-Ø20 (DN1,6-PN12.5)
5.754 đ
Ống HDPE-Ø20 (DN2,0-PN16)
6.299 đ
Ống HDPE-Ø25 (DN1,6-PN10)
6.921 đ
Ống HDPE-Ø25 (DN2,0-PN12.5)
7.918 đ
Ống HDPE-Ø25 (DN2,3-PN16)
9.048 đ
Ống HDPE-Ø25 (DN3,0-PN20)
11.169 đ
Ống HDPE-Ø32 (DN1,6-PN8)
10.603 đ
Ống HDPE-Ø32 (DN2,0-PN10)
10.179 đ
Ống HDPE-Ø32 (DN2,4-PN12.5)
12.018 đ
Ống HDPE-Ø32 (DN3,0-PN16)
14.562 đ
Ống HDPE-Ø32 (DN3,6-PN20)
17.531 đ
Ống HDPE-Ø40 (DN2,0-PN8)
12.866 đ
Ống HDPE-Ø40 (DN2,4-PN10)
15.340 đ
Ống HDPE-Ø40 (DN3,0-PN12.5)
18.733 đ
Ống HDPE-Ø40 (DN3,7-PN16)
22.480 đ
Ống HDPE-Ø40 (DN4,5-PN20)
26.862 đ
Ống HDPE-Ø50 (DN2,4-PN8)
19.582 đ
Ống HDPE-Ø50 (DN3,0-PN10)
23.752 đ
Ống HDPE-Ø50 (DN3,7-PN12.5)
28.771 đ
Ống HDPE-Ø50 (DN4,6-PN16)
35.275 đ
Ống HDPE-Ø50 (DN5,6-PN20)
41.425 đ
Ống HDPE-Ø63 (DN3,0-PN8)
30.750 đ
Ống HDPE-Ø63 (DN3,8-PN10)
37.819 đ
Ống HDPE-Ø63 (DN4,7-PN12.5)
45.878 đ
Ống HDPE-Ø63 (DN5,8-PN16)
55.493 đ
Ống HDPE-Ø63 (DN7,1-PN20)
66.450 đ
Ống HDPE-Ø75 (DN3,6-PN8)
43.899 đ
Ống HDPE-Ø75 (DN4,5-PN10)
53.725 đ
Ống HDPE-Ø75 (DN5,6-PN12.5)
65.389 đ
Ống HDPE-Ø75 (DN6,8-PN16)
77.902 đ
Ống HDPE-Ø75 (DN8,4-PN20)
93.312 đ
Ống HDPE-Ø90 (DN4,3-PN8)
62.986 đ
Ống HDPE-Ø90 (DN5,4-PN10)
76.699 đ
Ống HDPE-Ø90 (DN6,7-PN12.5)
93.312 đ
Ống HDPE-Ø90 (DN8,1-PN16)
112.116 đ
Ống HDPE-Ø90 (DN10,0-PN20)
134.667 đ
Ống HDPE-Ø110 (DN4,2-PN6)
75.285 đ
Ống HDPE-Ø110 (DN5,3-PN8)
93.666 đ
Ống HDPE-Ø110 (DN6,6-PN10)
115.227 đ
Ống HDPE-Ø110 (DN8,1-PN12.5)
138.907 đ
Ống HDPE-Ø110 (DN10,0-PN16)
166.477 đ
Ống HDPE-Ø110 (DN12,3-PN20)
204.226 đ
Ống HDPE-Ø125 (DN4,8-PN6)
97.200 đ
Ống HDPE-Ø125 (DN6,0-PN8)
119.821 đ
Ống HDPE-Ø125 (DN7,4-PN10)
146.472 đ
Ống HDPE-Ø125 (DN9,2-PN12.5)
178.565 đ
Ống HDPE-Ø125 (DN11,4-PN16)
215.253 đ
Ống HDPE-Ø125 (DN14,0-PN20)
261.768 đ
Ống HDPE-Ø140 (DN5,4-PN6)
121.941 đ
Ống HDPE-Ø140 (DN6,7-PN8)
149.653 đ
Ống HDPE-Ø140 (DN8,3-PN10)
183.019 đ
Ống HDPE-Ø140 (DN10,3-PN12.5)
223.101 đ
Ống HDPE-Ø140 (DN12,7-PN16)
267.918 đ
Ống HDPE-Ø140 (DN15,7-PN20)
328.712 đ
Ống HDPE-Ø160 (DN6,2-PN6)
160.398 đ
Ống HDPE-Ø160 (DN7,7-PN8)
196.945 đ
Ống HDPE-Ø160 (DN9,5-PN10)
239.995 đ
Ống HDPE-Ø160 (DN11,8-PN12.5)
291.529 đ
Ống HDPE-Ø160 (DN14,6-PN16)
352.747 đ
Ống HDPE-Ø160 (DN17,9-PN20)
431.568 đ
Măng sông Ø25 (nối thẳng)
14.329 đ
Măng sông Ø32(nối thẳng)
18.725 đ
Măng sông Ø40 (nối thẳng)
39.307 đ
Măng sông Ø50 (nối thẳng)
51.135 đ
Măng sông Ø63 (nối thẳng)
67.351 đ
Măng sông Ø75 (nối thẳng)
188.103 đ
Măng sông Ø90 (nối thẳng)
188.103 đ
Co, cút Ø20 (góc 90º)
12.132 đ
Co, cút Ø25 (góc 90º)
15.385 đ
Co, cút Ø32 (góc 90º)
19.780 đ
Co, cút Ø40 (góc 90º)
42.067 đ
Co, cút Ø50 (góc 90º)
54.491 đ
Co, cút Ø63 (góc 90º)
90.549 đ
Co, cút Ø75 (góc 90º)
126.346 đ
Co, cút Ø90 (góc 90º)
214.912 đ
Tê đều Ø20 (góc 90º)
15.385 đ
Tê đều Ø25 (góc 90º)
21.099 đ
Tê đều Ø32 (góc 90º)
27.692 đ
Tê đều Ø40 (góc 90º)
55.581 đ
Tê đều Ø50 (góc 90º)
89.075 đ
Tê đều Ø63 (góc 90º)
106.802 đ
Tê đều Ø75 (góc 90º)
169.285 đ
Tê đều Ø90 (góc 90º)
315.975 đ
Đai khởi thuỷ Ø25 (3/4)
11.552 đ
Đai khởi thuỷ Ø32 (1/2)
16.856 đ
Đai khởi thuỷ Ø32 (3/4)
17.074 đ
Đai khởi thuỷ Ø40 (1/2)
24.775 đ
Đai khởi thuỷ Ø40 (3/4)
25.066 đ
Đai khởi thuỷ Ø50 (1)
29.934 đ
Đai khởi thuỷ Ø50 (1/2)
30.529 đ
Đai khởi thuỷ Ø50 (3/4)
30.442 đ
Đai khởi thuỷ Ø63 (1)
43.317 đ
Đai khởi thuỷ Ø63 (1/2)
43.317 đ
Đai khởi thuỷ Ø63 (3/4)
43.229 đ
Đai khởi thuỷ Ø75 (3/4)
54.854 đ
Đai khởi thuỷ Ø90 (3/4)
65.753 đ
Đai khởi thuỷ Ø90 (1.1/2)
64.299 đ
Đai khởi thuỷ Ø110 (1/2)
63.283 đ
Bảng Giá DỊCH VỤ VỆ SINH & SỬA CHỮA
Vệ Sinh & Sửa Chữa – BỒN NƯỚC
1 đ
Đã chọn 0 sản phẩm
ĐẶT HÀNG
Share
Tick ✅ chia sẻ sản phẩm
Tick ✅ sản phẩm (Tải file)
Bảng báo giá TÂN Á ĐẠI THÀNH〖Official website〗HOTLINE 0915 1111 39